Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2007

Bolivia

Huấn luyện viên: Erwin Sánchez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHugo Suárez (1982-02-07)7 tháng 2, 1982 (25 tuổi) Jorge Wilstermann
22HVJuan Manuel Peña (c) (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (34 tuổi) Villarreal
32HVLimbert Méndez (1982-04-12)12 tháng 4, 1982 (25 tuổi) Jorge Wilstermann
42HVLorgio Álvarez (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (28 tuổi) Cerro Porteño
53TVLeonel Reyes (1976-11-19)19 tháng 11, 1976 (30 tuổi) Bolívar
63TVRonald García (1979-01-09)9 tháng 1, 1979 (28 tuổi) Aris
74Nelson Sossa (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (21 tuổi) Jorge Wilstermann
83TVGualberto Mojica (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (24 tuổi) Paços de Ferreira
94Jaime Moreno (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (32 tuổi) D.C. United
103TVJoselito Vaca (1979-04-04)4 tháng 4, 1979 (28 tuổi) Blooming
114Diego Cabrera (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (23 tuổi) Aurora
121TMSergio Galarza (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (31 tuổi) Oriente Petrolero
132HVEdemir Rodríguez (1981-06-21)21 tháng 6, 1981 (26 tuổi) Universitario
142HVMiguel Hoyos (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (29 tuổi) The Strongest
152HVJorge Ortiz (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (23 tuổi) Blooming
162HVRonald Raldes (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (26 tuổi) Rosario Central
174Juan Carlos Arce (1985-04-10)10 tháng 4, 1985 (22 tuổi) Corinthians
183TVGonzalo Galindo (1976-02-08)8 tháng 2, 1976 (31 tuổi) The Strongest
194Augusto Andaveris (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (28 tuổi) La Paz
203TVSacha Lima (1987-05-22)22 tháng 5, 1987 (20 tuổi) Jorge Wilstermann
213TVJhasmani Campos (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (27 tuổi) Oriente Petrolero
223TVDarwin Peña (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (29 tuổi) Real Potosí

Peru

Huấn luyện viên: Julio César Uribe

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMLeao Butrón (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (30 tuổi) San Martín
22HVMiguel Villalta (1981-06-16)16 tháng 6, 1981 (26 tuổi) Sporting Cristal
32HVSantiago Acasiete (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (29 tuổi) Almería
42HVWalter Vílchez (1983-02-20)20 tháng 2, 1983 (24 tuổi) Puebla
52HVAlberto Rodriguez (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (23 tuổi) Braga
62HVJhoel Herrera (1980-07-09)9 tháng 7, 1980 (26 tuổi) GKS Bełchatów
73TVJair Céspedes (1984-05-22)22 tháng 5, 1984 (23 tuổi) Sport Boys
83TVJuan Carlos Bazalar (1968-02-23)23 tháng 2, 1968 (39 tuổi) Cienciano
94Paolo Guerrero (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (23 tuổi) Hamburger SV
103TVJuan Carlos Mariño (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (25 tuổi) Cienciano
114Ysrael Zúñiga (1976-08-27)27 tháng 8, 1976 (30 tuổi) Melgar
121TMGeorge Forsyth (1982-06-20)20 tháng 6, 1982 (25 tuổi) Alianza Lima
132HVPaolo de la Haza (1983-11-30)30 tháng 11, 1983 (23 tuổi) Cienciano
144Claudio Pizarro (c) (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (28 tuổi) Chelsea
153TVEdgar Villamarín (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (24 tuổi) Cienciano
164Andrés Augusto Mendoza (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (29 tuổi) Metalurh Donetsk
174Jefferson Farfán (1984-10-20)20 tháng 10, 1984 (22 tuổi) PSV
183TVPedro García (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (33 tuổi) San Martín
193TVDamián Ismodes (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (18 tuổi) Sporting Cristal
204Roberto Jiménez (1983-04-26)26 tháng 4, 1983 (24 tuổi) San Lorenzo de Almagro
211TMJuan Flores (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (31 tuổi) Cienciano
222HVJohn Galliquio (1979-12-01)1 tháng 12, 1979 (27 tuổi) Dinamo București

Uruguay

Huấn luyện viên: Oscar Tabárez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (27 tuổi)58 Inter Milan
22HVDiego Lugano (c) (1980-11-02)2 tháng 11, 1980 (26 tuổi)13 Fenerbahçe
32HVDiego Godín (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (21 tuổi)11 Nacional
42HVJorge Fucile (1984-12-19)19 tháng 12, 1984 (22 tuổi) Porto
53TVPablo García (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (30 tuổi)57 Real Madrid[1]
62HVDarío Rodríguez (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (32 tuổi)45 Schalke 04
73TVCristian Rodríguez (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (21 tuổi) Paris Saint-Germain
83TVWalter Gargano (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (22 tuổi) Danubio
93TVGonzalo Vargas (1981-09-22)22 tháng 9, 1981 (25 tuổi) Monaco
103TVÁlvaro Recoba (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (31 tuổi) Inter Milan
114Fabián Estoyanoff (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (24 tuổi)29 Valencia[2]
121TMJuan Castillo (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (29 tuổi) Peñarol
134Wáshington Sebastián Abreu (1976-10-17)17 tháng 10, 1976 (30 tuổi)28 Monterrey
143TVCarlos Diogo (1983-07-18)18 tháng 7, 1983 (23 tuổi) Real Zaragoza
153TVDiego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (27 tuổi) Monaco
162HVMaxi Pereira (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (23 tuổi) Defensor Sporting
172HVCarlos Adrián Valdez (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (24 tuổi) Nacional[3]
183TVFabián Canobbio (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (27 tuổi)7 Celta Vigo
192HVAndrés Scotti (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (31 tuổi) Rubin Kazan[4]
203TVIgnacio González (1982-05-14)14 tháng 5, 1982 (25 tuổi) Danubio
214Diego Forlán (1979-05-19)19 tháng 5, 1979 (28 tuổi)36 Atlético Madrid
224Vicente Sánchez (1979-12-07)7 tháng 12, 1979 (27 tuổi)18 Toluca

Venezuela

Huấn luyện viên: Richard Páez

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMRenny Vega (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (27 tuổi)200 Carabobo
22HVLuis Vallenilla (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (33 tuổi)701 Maracaibo
32HVJosé Manuel Rey (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (32 tuổi)816 AEK Larnaca
42HVOswaldo Vizcarrondo (1984-05-31)31 tháng 5, 1984 (23 tuổi)110 Caracas
53TVMiguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (26 tuổi)581 Maracaibo
62HVAlejandro Cichero (1977-04-24)24 tháng 4, 1977 (30 tuổi)401 Litex Lovech
74José Torrealba (1980-06-13)13 tháng 6, 1980 (27 tuổi)123 Mamelodi Sundowns
83TVLuis Vera (c) (1973-03-09)9 tháng 3, 1973 (34 tuổi)452 Caracas
94Giancarlo Maldonado (1982-06-29)29 tháng 6, 1982 (24 tuổi)206 O'Higgins
103TVCésar González (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (24 tuổi)101 Caracas
113TVRicardo Páez (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (28 tuổi)546 Mineros
121TMJavier Toyo (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (29 tuổi)70 Caracas
132HVLeonel Vielma (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (28 tuổi)422 Caracas
143TVAlejandro Guerra (1985-07-09)9 tháng 7, 1985 (21 tuổi)121 Caracas
154Fernando de Ornelas (1976-07-29)29 tháng 7, 1976 (30 tuổi)225 Odd Grenland
163TVEdder Pérez (1983-07-03)3 tháng 7, 1983 (23 tuổi) Marítimo
172HVJorge Alberto Rojas (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (29 tuổi)571 América de Cali
183TVJuan Arango (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (27 tuổi)5823 Mallorca
194Daniel Arismendi (1982-07-04)4 tháng 7, 1982 (24 tuổi)5 Maracaibo
202HVHéctor González (1977-11-04)4 tháng 11, 1977 (29 tuổi)454 AEK Larnaca
212HVAndrés Rouga (1982-03-02)2 tháng 3, 1982 (25 tuổi)160 Caracas
223TVPedro Fernández (1977-07-27)27 tháng 7, 1977 (29 tuổi) Maracaibo